VS-Sector: SX Phụ trợ

466.01

+2.89 (+0.63%)
26/04/2024

Khối lượng 4,497,086

Giá trị 196,295,096,000

KL NĐTNN Mua 41,800

KL NĐTNN Bán 350,300

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACGHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép150,787,94638,800 +500(+1.31%)38,200
2AMVHNXSản xuất dụng cụ và thiết bị y tế131,105,6503,100 -100(-3.13%)3,200
3BKGHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác68,199,9834,080 -20(-0.49%)3,950
4CAPHNXNhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa15,079,28462,500 -400(-0.64%)63,400
5CETHNXSản xuất khác6,050,0007,700 +100(+1.32%)7,200
6DHCHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy80,493,04838,000 -350(-0.91%)38,300
7DLGHOSESản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác299,309,7201,850 0(0%)1,880
8GTAHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác9,830,00011,700 0(0%)11,700
9HAPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy110,942,3024,660 -10(-0.21%)4,700
10HHPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy86,054,3439,250 -50(-0.54%)9,530
11HTPHNXIn ấn91,804,98013,800 -100(-0.72%)15,100
12INNHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy17,956,00052,500 0(0%)48,900
13ITQHNXSản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác31,843,3052,900 0(0%)3,000
14MCPHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác15,052,61530,000 +1,000(+3.45%)29,500
15NHTHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác24,003,69811,850 +50(+0.42%)11,800
16PLCHNXSản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa80,797,56628,100 -100(-0.35%)28,000
17PMSHNXSản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển7,201,77230,600 0(0%)30,700
18PTBHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác66,938,40364,300 +300(+0.47%)66,300
19SBVHOSESản xuất khác27,323,97610,700 0(0%)10,500
20SHIHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác161,857,58914,800 -100(-0.67%)14,950
21SMTHNXSản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học5,467,4325,100 +100(+2%)5,800
22SSMHNXSản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại4,947,4776,000 0(0%)6,000
23SVIHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy12,832,43770,000 0(0%)70,000
24SVTHOSESản xuất phụ tùng xe cơ giới17,310,97811,400 0(0%)11,200
25TKGHNXSản xuất khác6,315,3125,900 +100(+1.72%)5,500
26TLDHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép77,741,3564,620 +90(+1.99%)4,340
27TLGHOSESản xuất khác78,594,45349,800 +900(+1.84%)47,800
28TMTHOSESản xuất xe cơ giới36,877,98011,000 +100(+0.92%)11,650
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.