ThS Kinh tế/CN Kinh tế
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Mạnh Hùng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Kinh tế - Đại học Kinh tế Quốc dân
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (HOSE: VCB) | 2014 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VCB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VCB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 26 tháng 12 năm 2014 : Ủy viên HĐQT - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Từ tháng 09 năm 2012 đến ngày 26 tháng 12 năm 2014 : Giám đốc - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội
Từ tháng 03 năm 2012 đến tháng 08 năm 2012 : Phó Giám đốc phụ trách điều hành - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội
Từ tháng 12 năm 2007 đến tháng 02 năm 2012 : Trưởng phòng Chính sách Tín dụng - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Từ tháng 09 năm 2007 đến tháng 12 năm 2007 : Phó phòng phụ trách phòng Chính sách Tín dụng - Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Từ tháng 08 năm 2006 đến tháng 09 năm 2007 : Phó trưởng phòng Chính sách Tín dụng - Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Từ tháng 09 năm 2003 đến tháng 07 năm 2006 : Phó trưởng phòng Quản lý Tín dụng - Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Từ tháng 08 năm 2001 đến tháng 08 năm 2003 : Cán bộ phòng Quản lý Tín dụng - Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Từ tháng 10 năm 1998 đến tháng 07 năm 2001 : Cán bộ phòng Dự án, Sở Giao dịch - Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất