Chứng quyền VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CVIB2401)
CW VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2
1,100
Mở cửa1,170
Cao nhất1,190
Thấp nhất1,100
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY830
KLGD48,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện20,411
Hòa vốn **21,895
S-X *1,577
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 48,900 |
08/05/2024 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 7,600 |
07/05/2024 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 32,100 |
06/05/2024 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 6,500 |
03/05/2024 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 13,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,240 | 30 (+1.36%) | 7,300 | 3,323 | 21,598 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2304 | 920 | -20 (-2.13%) | 778,600 | 2,521 | 22,353 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -30 (-4.55%) | 118,400 | 633 | 24,335 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,230 | (0.00%) | 9,100 | 5,353 | 22,145 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 56,600 | 1,577 | 23,599 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 48,900 | 1,577 | 21,895 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -10 (-0.75%) | 2,000 | 27,550 | 2,550 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 291,700 | 30,200 | -800 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 4,600 | 22,450 | 2,450 | 23,060 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,850 | -3,150 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 47,850 | 13,850 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 440 | 10 (+2.33%) | 16,600 | 17,700 | -800 | 19,380 | 6 tháng |
CVHM2401 | 550 | 20 (+3.77%) | 64,700 | 41,150 | -1,850 | 45,200 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 48,900 | 21,400 | 1,577 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.94 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8841 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 20,411 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,823 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |