Chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVHM2401)
CW VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3
560
Mở cửa570
Cao nhất610
Thấp nhất500
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY300
KLGD68,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn40
Giá CK cơ sở40,950
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **45,240
S-X *-2,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 560 | 30 (+5.66%) | 68,500 |
08/05/2024 | 530 | -90 (-14.52%) | 137,000 |
07/05/2024 | 620 | -10 (-1.59%) | 60,900 |
06/05/2024 | 630 | 10 (+1.61%) | 85,600 |
03/05/2024 | 620 | (0.00%) | 55,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 53,600 | -9,050 | 50,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 104,400 | -21,716 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 25,300 | -19,550 | 61,150 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 340 | 30 (+9.68%) | 190,000 | -9,050 | 53,400 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 103,200 | -10,284 | 52,034 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | -20 (-6.06%) | 1,509,900 | -11,395 | 54,825 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 5,300 | -12,506 | 57,956 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 68,500 | -2,050 | 45,240 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 3,300 | 27,600 | 2,600 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 472,000 | 30,450 | -550 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 28,700 | 22,650 | 2,650 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 48,450 | 14,450 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 490 | 60 (+13.95%) | 230,800 | 18,150 | -350 | 19,480 | 6 tháng |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 68,500 | 40,950 | -2,050 | 45,240 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 81,200 | 21,600 | 1,777 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 43,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |