Chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CTCB2401)
CW TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5
7,300
Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
Cao nhất NY8,600
Thấp nhất NY1,980
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở48,450
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **48,600
S-X *14,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 |
08/05/2024 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 2,000 |
07/05/2024 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 16,700 |
06/05/2024 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 1,100 |
03/05/2024 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 1,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 | 21,450 | 48,060 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 41,800 | 14,450 | 50,240 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,860 | 20 (+0.41%) | 37,700 | 13,450 | 49,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,900 | 30 (+1.60%) | 461,500 | 13,450 | 50,200 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 15,850 | 48,140 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 14,450 | 48,600 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 3,300 | 27,600 | 2,600 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 472,000 | 30,450 | -550 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 28,700 | 22,650 | 2,650 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 48,450 | 14,450 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 490 | 60 (+13.95%) | 230,800 | 18,150 | -350 | 19,480 | 6 tháng |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 68,500 | 40,950 | -2,050 | 45,240 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 81,200 | 21,600 | 1,777 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |