Chứng quyền CSTB01MBS23CE (HOSE: CSTB2335)
CW CSTB01MBS23CE
100
Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất100
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY100
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,650
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,300
S-X *-3,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 140 | -10 (-6.67%) | 85,700 | -1,950 | 30,280 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | -5,283 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | -7,505 | 36,905 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 43,300 | -8,283 | 36,533 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 12,800 | -3,950 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 400 | -3,450 | 33,420 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 42,300 | -3,950 | 33,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 1,600 | -4,950 | 36,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 400 | -6,949 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | 12,900 | -7,838 | 37,288 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 2,000 | -8,061 | 38,851 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 1,050 | 30,600 | ACBS | 10 tháng | |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 2,600 | -2,950 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 800 | -100 (-11.11%) | 200 | 1,050 | 32,600 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 360 | -10 (-2.70%) | 93,100 | -950 | 30,080 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -2,950 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |