Chứng quyền CMWG01MBS23CE (HOSE: CMWG2317)
CW CMWG01MBS23CE
50
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất50
Cao nhất NY880
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,300
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 126,900 | 23,242 | 58,677 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 202,200 | 4,400 | 63,850 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,960 | -50 (-2.49%) | 1,317,200 | 8,900 | 61,760 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | (0.00%) | 4,632,900 | 6,900 | 66,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 188,100 | 10,900 | 60,900 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 1,525,400 | 16,900 | 59,460 | VND | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |