Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CMWG2312)
CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY10
KLGD5,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,800
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **56,030
S-X *-6,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 126,900 | 23,242 | 58,677 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 202,200 | 4,400 | 63,850 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,960 | -50 (-2.49%) | 1,317,200 | 8,900 | 61,760 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | (0.00%) | 4,632,900 | 6,900 | 66,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 188,100 | 10,900 | 60,900 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 1,525,400 | 16,900 | 59,460 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 27,600 | 4,600 | 29,000 | 12 tháng | |
CTCB2309 | 4,860 | 20 (+0.41%) | 37,700 | 48,450 | 13,450 | 49,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,160 |
Giá thực hiện: | 56,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |