Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 (HOSE: CMWG2305)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36

5,810

-90 (-1.53%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa5,760

Cao nhất5,980

Thấp nhất5,740

Cao nhất NY6,670

Thấp nhất NY1,050

KLGD126,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở58,900

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **58,677

S-X *23,242

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2305: CMWG2318 CHPG2309 CMWG2316 CMWG2313 CMWG2314
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20245,810-90 (-1.53%)126,900
08/05/20245,900-100 (-1.67%)29,700
07/05/20246,000180 (+3.09%)656,600
06/05/20245,820720 (+14.12%)502,700
03/05/20245,100 (0.00%)900,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23055,810-90 (-1.53%)126,90023,24258,677ACBS12 tháng
CMWG23101,870-10 (-0.53%)202,2004,40063,850HCM12 tháng
CMWG23131,960-50 (-2.49%)1,317,2008,90061,760SSI10 tháng
CMWG23141,460 (0.00%)4,632,9006,90066,600SSI15 tháng
CMWG23162,150-30 (-1.38%)188,10010,90060,900ACBS10 tháng
CMWG23182,910-10 (-0.34%)1,525,40016,90059,460VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,180-20 (-0.91%)499,80030,4506,45030,54012 tháng
CMBB23063,33050 (+1.52%)24,60022,6505,25723,18512 tháng
CMSN23021,090-60 (-5.22%)198,50071,4005,40072,54012 tháng
CMWG23055,810-90 (-1.53%)126,90058,90023,24258,67712 tháng
CSTB2306130-20 (-13.33%)919,60027,800-2,20030,26012 tháng
CTCB23027,020-80 (-1.13%)40,50048,45021,45048,06012 tháng
CVHM230211010 (+10%)53,60040,950-9,05050,44012 tháng
CVIB23022,350140 (+6.33%)17,10021,6003,52321,77112 tháng
CVRE230360-60 (-50%)630,70022,850-2,15025,18012 tháng
CMWG23162,150-30 (-1.38%)188,10058,90010,90060,90010 tháng
CSTB23341,190-10 (-0.83%)330,40027,80080030,57010 tháng
CVIB23063,30070 (+2.17%)9,60021,6005,55322,27710 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9620 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:36,000
Giá TH điều chỉnh:35,658
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.