Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 (HOSE: CMWG2305)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36
5,810
Mở cửa5,760
Cao nhất5,980
Thấp nhất5,740
Cao nhất NY6,670
Thấp nhất NY1,050
KLGD126,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở58,900
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **58,677
S-X *23,242
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 126,900 |
08/05/2024 | 5,900 | -100 (-1.67%) | 29,700 |
07/05/2024 | 6,000 | 180 (+3.09%) | 656,600 |
06/05/2024 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 502,700 |
03/05/2024 | 5,100 | (0.00%) | 900,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 126,900 | 23,242 | 58,677 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 202,200 | 4,400 | 63,850 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,960 | -50 (-2.49%) | 1,317,200 | 8,900 | 61,760 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | (0.00%) | 4,632,900 | 6,900 | 66,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 188,100 | 10,900 | 60,900 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 1,525,400 | 16,900 | 59,460 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 499,800 | 30,450 | 6,450 | 30,540 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 24,600 | 22,650 | 5,257 | 23,185 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,090 | -60 (-5.22%) | 198,500 | 71,400 | 5,400 | 72,540 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 126,900 | 58,900 | 23,242 | 58,677 | 12 tháng |
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 919,600 | 27,800 | -2,200 | 30,260 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 | 48,450 | 21,450 | 48,060 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 53,600 | 40,950 | -9,050 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,350 | 140 (+6.33%) | 17,100 | 21,600 | 3,523 | 21,771 | 12 tháng |
CVRE2303 | 60 | -60 (-50%) | 630,700 | 22,850 | -2,150 | 25,180 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 188,100 | 58,900 | 10,900 | 60,900 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 330,400 | 27,800 | 800 | 30,570 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 9,600 | 21,600 | 5,553 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9620 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 35,658 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |