Chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CHPG2401)
CW HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6
300
Mở cửa300
Cao nhất460
Thấp nhất300
Cao nhất NY1,360
Thấp nhất NY100
KLGD230,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở30,650
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,900
S-X *-350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 300 | -180 (-37.50%) | 230,600 |
08/05/2024 | 480 | (0.00%) | 633,700 |
07/05/2024 | 480 | (0.00%) | 61,800 |
06/05/2024 | 480 | 310 (+182.35%) | 21,900 |
03/05/2024 | 170 | 60 (+54.55%) | 46,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,220 | 20 (+0.91%) | 47,600 | 6,650 | 30,660 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 5,300 | 2,873 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 1,762 | 33,808 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 630 | -10 (-1.56%) | 6,600 | 539 | 32,631 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,520 | 20 (+1.33%) | 200,400 | 650 | 33,040 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,680 | -50 (-2.89%) | 52,300 | 1,650 | 32,360 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 850 | 10 (+1.19%) | 265,800 | 2,650 | 33,100 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 90,500 | 2,150 | 33,540 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 870 | -10 (-1.14%) | 254,300 | 1,650 | 34,220 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 659,400 | 1,150 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,000 | 984 | 32,666 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | (0.00%) | 651 | 34,759 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,450 | -60 (-1.71%) | 100 | 428 | 37,122 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | (0.00%) | 195,200 | 650 | 32,600 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 920 | 10 (+1.10%) | 362,200 | 6,650 | 33,200 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,140 | -60 (-5%) | 173,200 | 2,650 | 31,420 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 230,600 | -350 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 27,600 | 2,600 | 27,660 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 230,600 | 30,650 | -350 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,600 | 40 (+2.56%) | 500 | 22,550 | 2,550 | 23,200 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,950 | -3,050 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 48,400 | 14,400 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 450 | 20 (+4.65%) | 11,500 | 17,800 | -700 | 19,400 | 6 tháng |
CVHM2401 | 550 | 20 (+3.77%) | 51,800 | 41,450 | -1,550 | 45,200 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 36,000 | 21,500 | 1,677 | 22,065 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |