Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)
CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
1,120
Mở cửa1,110
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,020
Cao nhất NY1,670
Thấp nhất NY510
KLGD2,179,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn35
Giá CK cơ sở30,450
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **31,360
S-X *2,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 2,179,700 |
08/05/2024 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 1,581,500 |
07/05/2024 | 1,020 | 190 (+22.89%) | 528,200 |
06/05/2024 | 830 | 90 (+12.16%) | 421,600 |
03/05/2024 | 740 | 50 (+7.25%) | 199,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 499,800 | 6,450 | 30,540 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 12,200 | 2,673 | 33,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 122,100 | 1,562 | 33,728 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 39,300 | 339 | 32,471 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 450 | 32,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,800 | 1,450 | 32,320 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 2,166,300 | 2,450 | 32,980 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 224,500 | 1,950 | 33,540 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 283,700 | 1,450 | 34,160 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 2,087,300 | 950 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 45,300 | 784 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 320,100 | 451 | 34,559 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | -80 (-2.28%) | 1,400 | 228 | 37,082 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 450 | 32,520 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 707,200 | 6,450 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 2,179,700 | 2,450 | 31,360 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 472,000 | -550 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,960 | -20 (-0.50%) | 54,200 | 130,300 | 31,300 | 130,680 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 48,450 | 15,850 | 48,140 | 7 tháng |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 86,300 | 22,850 | -1,950 | 25,670 | 6 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 2,179,700 | 30,450 | 2,450 | 31,360 | 6 tháng |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 883,700 | 27,800 | -1,200 | 30,110 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |