Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)
CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01
4,150
Mở cửa4,160
Cao nhất4,340
Thấp nhất4,130
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY1,440
KLGD17,300
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn67
Giá CK cơ sở130,200
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **132,200
S-X *31,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 4,150 | 170 (+4.27%) | 17,300 |
08/05/2024 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 60,700 |
07/05/2024 | 4,120 | 480 (+13.19%) | 89,900 |
06/05/2024 | 3,640 | 30 (+0.83%) | 4,600 |
03/05/2024 | 3,610 | -180 (-4.75%) | 194,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,020 | 30 (+0.50%) | 147,700 | 45,688 | 132,130 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,420 | 130 (+3.95%) | 112,700 | 30,200 | 134,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,970 | 40 (+1.02%) | 84,400 | 30,200 | 139,700 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,860 | 10 (+0.21%) | 250,600 | 48,200 | 130,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | (0.00%) | 368,000 | 29,200 | 134,750 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,150 | 170 (+4.27%) | 17,300 | 31,200 | 132,200 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 4,150 | 170 (+4.27%) | 17,300 | 130,200 | 31,200 | 132,200 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 47,850 | 15,250 | 48,140 | 7 tháng |
CVRE2323 | 280 | -10 (-3.45%) | 16,000 | 23,000 | -1,800 | 25,640 | 6 tháng |
CHPG2343 | 1,040 | -160 (-13.33%) | 189,800 | 30,200 | 2,200 | 31,120 | 6 tháng |
CSTB2338 | 350 | -20 (-5.41%) | 472,300 | 27,850 | -1,150 | 30,050 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 99,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |