Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

4,150

170 (+4.27%)
09/05/2024 11:31

Mở cửa4,160

Cao nhất4,340

Thấp nhất4,130

Cao nhất NY4,340

Thấp nhất NY1,440

KLGD17,300

NN mua1,000

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn67

Giá CK cơ sở130,200

Giá thực hiện99,000

Hòa vốn **132,200

S-X *31,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2318: CFPT2317 CFPT2316 CFPT2310 CFPT2313 CFPT2314
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20244,150170 (+4.27%)17,300
08/05/20243,980-140 (-3.40%)60,700
07/05/20244,120480 (+13.19%)89,900
06/05/20243,64030 (+0.83%)4,600
03/05/20243,610-180 (-4.75%)194,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23106,02030 (+0.50%)147,70045,688132,130HCM12 tháng
CFPT23133,420130 (+3.95%)112,70030,200134,200SSI10 tháng
CFPT23143,97040 (+1.02%)84,40030,200139,700SSI15 tháng
CFPT23164,86010 (+0.21%)250,60048,200130,600VND8 tháng
CFPT23172,250 (0.00%)368,00029,200134,750VND12 tháng
CFPT23184,150170 (+4.27%)17,30031,200132,200VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23184,150170 (+4.27%)17,300130,20031,200132,2007 tháng
CTCB23125,180-100 (-1.89%)60047,85015,25048,1407 tháng
CVRE2323280-10 (-3.45%)16,00023,000-1,80025,6406 tháng
CHPG23431,040-160 (-13.33%)189,80030,2002,20031,1206 tháng
CSTB2338350-20 (-5.41%)472,30027,850-1,15030,0506 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:03/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2024
Ngày đáo hạn:15/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:99,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.