Chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CACB2401)
CW ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3
1,330
Mở cửa1,320
Cao nhất1,330
Thấp nhất1,320
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY490
KLGD3,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở27,650
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **27,660
S-X *2,650
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,000 | 4,650 | 29,000 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 880 | -10 (-1.12%) | 6 : 1 | 24,000 | 3,650 | 29,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 1,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,000 | 5,650 | 27,940 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 640 | 10 (+1.59%) | 6 : 1 | 25,000 | 2,650 | 28,840 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,000 | 2,650 | 27,660 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,650 | 25,000 | 2,650 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 290 | -190 (-39.58%) | 3 : 1 | 30,550 | 31,000 | -450 | 31,870 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 2 : 1 | 22,650 | 20,000 | 2,650 | 23,040 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,900 | 31,000 | -3,100 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 2 : 1 | 48,050 | 34,000 | 14,050 | 48,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 460 | 30 (+6.98%) | 2 : 1 | 18,200 | 18,500 | -300 | 19,420 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 540 | 10 (+1.89%) | 4 : 1 | 41,000 | 43,000 | -2,000 | 45,160 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,090 | -20 (-1.80%) | 1.94 : 1 | 21,500 | 20,411 | 1,677 | 21,876 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |