Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CACB2401)

CW ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3

1,330

(%)
09/05/2024 14:01

Mở cửa1,320

Cao nhất1,330

Thấp nhất1,320

Cao nhất NY2,620

Thấp nhất NY490

KLGD3,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở27,650

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **27,660

S-X *2,650

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2401: CACB2306 VN30F1M CACB2307 CFPT2318 CHPG2309
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23042,000 (0.00%)3 : 123,0004,65029,000BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CACB2305880-10 (-1.12%)6 : 124,0003,65029,280SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CACB23061,980 (0.00%)3 : 122,0005,65027,940VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230764010 (+1.59%)6 : 125,0002,65028,840VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CACB24011,330 (0.00%)2 : 125,0002,65027,660VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330 (0.00%)2 : 127,65025,0002,65027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401290-190 (-39.58%)3 : 130,55031,000-45031,870HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,520-40 (-2.56%)2 : 122,65020,0002,65023,040MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 127,90031,000-3,10031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,300160 (+2.24%)2 : 148,05034,00014,05048,600TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240146030 (+6.98%)2 : 118,20018,500-30019,420TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240154010 (+1.89%)4 : 141,00043,000-2,00045,160VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,090-20 (-1.80%)1.94 : 121,50020,4111,67721,876VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.