Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CACB2307)
CW.ACB.VND.M.CA.T.2023.2
640
Mở cửa640
Cao nhất670
Thấp nhất640
Cao nhất NY1,230
Thấp nhất NY550
KLGD429,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn104
Giá CK cơ sở27,550
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **28,840
S-X *2,550
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 640 | 10 (+1.59%) | 429,100 |
08/05/2024 | 630 | -30 (-4.55%) | 60,800 |
07/05/2024 | 660 | 10 (+1.54%) | 49,800 |
06/05/2024 | 650 | 50 (+8.33%) | 199,900 |
03/05/2024 | 600 | 10 (+1.69%) | 100,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 4,550 | 29,000 | BSI | 12 tháng | |
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 299,700 | 3,550 | 29,340 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 180,700 | 5,550 | 27,880 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 640 | 10 (+1.59%) | 429,100 | 2,550 | 28,840 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,320 | -10 (-0.75%) | 2,000 | 2,550 | 27,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 201,900 | 30,200 | 200 | 32,900 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 49,600 | 27,850 | -4,150 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 180,700 | 27,550 | 5,550 | 27,880 | 8 tháng |
CACB2307 | 640 | 10 (+1.59%) | 429,100 | 27,550 | 2,550 | 28,840 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,860 | 10 (+0.21%) | 250,600 | 130,200 | 48,200 | 130,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | (0.00%) | 368,000 | 130,200 | 29,200 | 134,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 211,600 | 30,200 | 200 | 32,460 | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 386,900 | 30,200 | 6,200 | 32,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | -10 (-1.41%) | 497,500 | 22,450 | 2,450 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 15,600 | 22,450 | 4,450 | 23,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,850 | -70 (-2.40%) | 95,500 | 58,700 | 16,700 | 59,100 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 14,700 | 27,850 | -3,150 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | 100 (+11.11%) | 2,900 | 27,850 | 850 | 34,000 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 56,600 | 21,400 | 1,577 | 23,599 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 17,200 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 600 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 23,000 | -1,000 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |