Chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CACB2305)
CW ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15
890
Mở cửa890
Cao nhất900
Thấp nhất880
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY600
KLGD405,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn153
Giá CK cơ sở27,650
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **29,340
S-X *3,650
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 890 | (0.00%) | 405,700 |
08/05/2024 | 890 | 10 (+1.14%) | 336,700 |
07/05/2024 | 880 | (0.00%) | 287,900 |
06/05/2024 | 880 | 40 (+4.76%) | 723,300 |
03/05/2024 | 840 | (0.00%) | 1,057,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 4,650 | 29,000 | BSI | 12 tháng | |
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 405,700 | 3,650 | 29,340 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,980 | (0.00%) | 274,000 | 5,650 | 27,940 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 20 (+3.17%) | 445,400 | 2,650 | 28,900 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 3,300 | 2,650 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 405,700 | 27,650 | 3,650 | 29,340 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,390 | 100 (+3.04%) | 142,000 | 130,700 | 30,700 | 133,900 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | 80 (+2.04%) | 109,500 | 130,700 | 30,700 | 140,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 2,163,200 | 30,550 | 2,550 | 33,040 | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | (0.00%) | 182,300 | 30,550 | 2,050 | 33,660 | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 280,600 | 30,550 | 1,550 | 34,160 | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 2,062,300 | 30,550 | 1,050 | 35,100 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | 20 (+2.25%) | 681,600 | 22,650 | 2,650 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 332,000 | 22,650 | 2,650 | 25,200 | 15 tháng |
CMSN2313 | 820 | -40 (-4.65%) | 774,200 | 71,300 | -8,700 | 88,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,960 | -50 (-2.49%) | 1,317,200 | 59,000 | 9,000 | 61,760 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | (0.00%) | 4,620,300 | 59,000 | 7,000 | 66,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 190 | -20 (-9.52%) | 595,400 | 27,900 | -4,100 | 33,140 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 200,500 | 27,900 | -5,100 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,900 | 30 (+1.60%) | 461,500 | 48,400 | 13,400 | 50,200 | 12 tháng |
CVHM2313 | 340 | 30 (+9.68%) | 190,000 | 40,950 | -9,050 | 53,400 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | 20 (+2.13%) | 893,000 | 21,550 | 2,671 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 650 | -10 (-1.52%) | 1,034,000 | 21,550 | 783 | 24,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 300 | 30 (+11.11%) | 559,200 | 45,500 | -4,500 | 53,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 380 | 20 (+5.56%) | 677,700 | 45,500 | -6,500 | 55,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 220 | -10 (-4.35%) | 450,800 | 66,900 | -11,498 | 80,554 | 10 tháng |
CVNM2311 | 540 | -20 (-3.57%) | 922,900 | 66,900 | -11,498 | 83,690 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 447,800 | 18,750 | -4,126 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 837,200 | 18,750 | -4,602 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 340,000 | 23,100 | -6,900 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |