Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CACB2305)

CW ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

890

(%)
09/05/2024 14:27

Mở cửa890

Cao nhất900

Thấp nhất880

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY600

KLGD405,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn153

Giá CK cơ sở27,650

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **29,340

S-X *3,650

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2305: CACB2307 CACB2401 CTCB2310 CACB2304 CVRE2320
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024890 (0.00%)405,700
08/05/202489010 (+1.14%)336,700
07/05/2024880 (0.00%)287,900
06/05/202488040 (+4.76%)723,300
03/05/2024840 (0.00%)1,057,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB23042,000 (0.00%)4,65029,000BSI12 tháng
CACB2305890 (0.00%)405,7003,65029,340SSI12 tháng
CACB23061,980 (0.00%)274,0005,65027,940VND8 tháng
CACB230765020 (+3.17%)445,4002,65028,900VND9 tháng
CACB24011,330 (0.00%)3,3002,65027,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305890 (0.00%)405,70027,6503,65029,34012 tháng
CFPT23133,390100 (+3.04%)142,000130,70030,700133,90010 tháng
CFPT23144,01080 (+2.04%)109,500130,70030,700140,10015 tháng
CHPG2331840 (0.00%)2,163,20030,5502,55033,04012 tháng
CHPG2332860 (0.00%)182,30030,5502,05033,66013 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)280,60030,5501,55034,16014 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)2,062,30030,5501,05035,10015 tháng
CMBB231491020 (+2.25%)681,60022,6502,65023,64010 tháng
CMBB23151,30030 (+2.36%)332,00022,6502,65025,20015 tháng
CMSN2313820-40 (-4.65%)774,20071,300-8,70088,20012 tháng
CMWG23131,960-50 (-2.49%)1,317,20059,0009,00061,76010 tháng
CMWG23141,460 (0.00%)4,620,30059,0007,00066,60015 tháng
CSTB2327190-20 (-9.52%)595,40027,900-4,10033,14010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)200,50027,900-5,10036,76015 tháng
CTCB23101,90030 (+1.60%)461,50048,40013,40050,20012 tháng
CVHM231334030 (+9.68%)190,00040,950-9,05053,40012 tháng
CVIB230496020 (+2.13%)893,00021,5502,67122,50410 tháng
CVIB2305650-10 (-1.52%)1,034,00021,55078324,44815 tháng
CVIC230830030 (+11.11%)559,20045,500-4,50053,00010 tháng
CVIC230938020 (+5.56%)677,70045,500-6,50055,80012 tháng
CVNM2310220-10 (-4.35%)450,80066,900-11,49880,55410 tháng
CVNM2311540-20 (-3.57%)922,90066,900-11,49883,69015 tháng
CVPB2314160 (0.00%)447,80018,750-4,12623,48610 tháng
CVPB2315270 (0.00%)837,20018,750-4,60224,89715 tháng
CVRE2315220 (0.00%)340,00023,100-6,90031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.