Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (HOSE: VCB)
Bank for Foreign Trade of Vietnam
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
92,500
Mở cửa92,900
Cao nhất93,400
Thấp nhất92,300
KLGD606,600
Vốn hóa516,990.94
Dư mua129,400
Dư bán403,200
Cao 52T 97,400
Thấp 52T77,100
KLBQ 52T1,190,210
NN mua95,700
% NN sở hữu23.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS6,180
P/E15.05
F P/E16.94
BVPS31,063
P/B2.99
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ chiến lược | 838,372,264 | 15 | ||
CĐ khác | 569,890,517 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 4,180,828,481 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ chiến lược | 709,883,374 | 15 | ||
CĐ khác | 482,558,276 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 3,540,074,921 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ chiến lược | 556,334,933 | 15 | ||
CĐ khác | 378,189,128 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 2,774,353,387 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |